Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 52 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 ACI 440.2R-02 : Guide for the design and construction of externally bonded FRP systems for strengthening concrete structures / Reported by ACI Committee 440 . - Kxđ. : ACI Committee 440, 2002 . - 45p. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 721
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Guide-for-design-of-externally-bonded-FRP-system-for-strengthening-concrete-structures_2002.pdf
  • 2 Art history/ Marilyn Stokstad . - America : Prentice Hall, 2011 . - 696p. ; 4'5"
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16649_L%E1%BB%8Bch%20s%E1%BB%AD%20m%E1%BB%B9%20thu%E1%BA%ADt.pdf
  • 3 Các quy tắc cơ bản về thiết kế đồ gỗ và nội thất : Sổ tay hướng dẫn cho các nhà thiết kế và chuyên gia trong ngành / Wolfgang Nutsch . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2014 . - 82tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 729
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-quy-tac-co-ban-ve-thiet-ke-do-go-va-noi-that_Wolfgang-Nutsch_2014.pdf
  • 4 Cấu tạo kiến trúc nhà dân dụng : Dùng cho sinh viên ngành kiến trúc, xây dựng / Nguyễn Đức Thiềm, Nguyễn Mạnh Thu, Trần Bút . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2007 . - 287tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/Edata/EBOOKS/Ebook-2023/16687_C%E1%BA%A5u%20t%E1%BA%A1o%20KT%20v%C3%A0%20%C4%91%E1%BB%93%20%C4%91%E1%BA%A1c%20n%E1%BB%99i%20th%E1%BA%A5t.pdf
  • 5 Cấu tạo kiến trúc và chọn hình kết cấu / Nguyễn Đức Thiềm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 411tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05036, PD/VT 05037, PM/VT 07085, PM/VT 07086
  • Chỉ số phân loại DDC: 721
  • 6 Cấu tạo kiến trúc và đồ đạc nội thất / Nguyễn Đức Thiềm, Nguyễn Mạnh Thu, Trần Bút . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 292tr. ; 27cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16687_C%E1%BA%A5u%20t%E1%BA%A1o%20KT%20v%C3%A0%20%C4%91%E1%BB%93%20%C4%91%E1%BA%A1c%20n%E1%BB%99i%20th%E1%BA%A5t.pdf
  • 7 Cơ sở tạo hình kiến trúc (CTĐT) / Nguyễn Ngọc Giả, Võ Đình Diệp . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 179tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05062, PM/VT 07015, PM/VT 07016
  • Chỉ số phân loại DDC: 720.28
  • 8 Cơ sở tạo hình kiến trúc / Đặng Đức Quang . - H. : Xây dựng, 1999 . - 228tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01851, Pd/vt 01852, Pm/vt 03905-Pm/vt 03907
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • 9 Giáo trình 3DS V-RAY 20XX từ A-Z. T. 1 / Lê Thuận, Thanh Tâm, Quang Huy . - H. : Hồng Đức, 2011 . - 367tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 729
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-3DS-V-ray-20xx_Tu-A-Z_T.1_Le-Thuan_2011.pdf
  • 10 Giáo trình Autocad : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Gia Phúc chủ biên . - H. : Nxb. Hà Nội, 2005 . - 330tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 006.6
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-AutoCad_Nguyen-Gia-Phuc_2005.pdf
  • 11 Giáo trình cấu tạo kiến trúc nội thất : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Vũ Ngọc Cương . - H. : Nxb. Hà Nội, 2005 . - 162tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Cau-tao-kien-truc-noi-that_Vu-Ngoc-Cuong_2005.pdf
  • 12 Giáo trình nguyên lý thiết kế kiến trúc nội thất : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Hoàng Liên chủ biên . - H. : Nxb. Hà Nội, 2005 . - 84tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Nguyen-ly-thiet-ke-kien-truc-noi-that_Nguyen-Hoang-Lien_2005.pdf
  • 13 Giáo trình thiết kế kiến trúc trên máy tính : Thiết kế phối cảnh nội ngoại thất với Revit Architecture và Sketchup / Phạm Quang Hiển, Đỗ Lê Thuận, Phùng Thị Nguyệt . - H. : Hồng Đức, 2010 . - 410tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 729
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thiet-ke-phoi-canh-noi-ngoai-that-voi-Revit-Architecture-va-Sketchup_Pham-Quang-Hien_2010.pdf
  • 14 Hướng dẫn thực hành thiết kế với Revit Architecture / Nguyễn Thị Tâm Đan chủ biên, Ngô Hồng Năng . - H. : Xây dựng, 2019 . - 169tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05942, PD/VT 05943, PM/VT 08257, PM/VT 08258
  • Chỉ số phân loại DDC: 720.2
  • 15 Interior design : Illustrated / Francis D.K. Ching, Corky Binggeli . - 4th ed. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2018 . - vi, 394p. ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 729 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Interior-design_Illustrated-4ed_Francis-D.K.Ching_2018.pdf
  • 16 Introduction to masonry construction / F. Pando . - USA : Digital Media Learning, 2021 . - 216p. ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 729
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Science-E-Resources-2023/9781799625537_Introduction-to-masonry-construction_F.Pando_2021.pdf
  • 17 Kết cấu công trình / Khoa Công trình . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 178tr. ; 30cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16650_K%E1%BA%BFt%20c%E1%BA%A5u%20CT%20x%C3%A2y%20d%E1%BB%B1ng%20DD%20v%C3%A0%20CN.pdf
  • 18 Kiến trúc : Giáo trình dùng cho sinh viên nghành xây dựng cơ bản và cao đẳng kiến trúc / Nguyễn Đức Thiềm (CTĐT) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 276tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05100, PM/VT 07175, PM/VT 07176
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • 19 Kiến trúc bền vững . - 41tr. ; 28cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16646_Ki%E1%BA%BFn%20tr%C3%BAc%20b%E1%BB%81n%20v%E1%BB%AFng.pdf
  • 20 Kiến trúc cảnh quan đô thị / Hàn Tất Ngạn . - H. : Xây dựng, 1996 . - 215tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02090, Pm/vv 01540, Pm/vv 01541
  • Chỉ số phân loại DDC: 725
  • 21 Kiến trúc công nghiệp . - Kxđ. : KNxb., 20?? . - 190tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 725
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16644_16698_Ki%E1%BA%BFn%20tr%C3%BAc%20C%C3%B4ng%20nghi%E1%BB%87p.pdf
  • 22 Kiến trúc công nghiệp. T. 1, Quy hoạch khu công nghiệp và lựa chọn địa điểm xây dựng xí nghiệp công nghiệp / Nguyễn Tại, Phạm Đình Tuyển . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2001 . - 156tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 725
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kien-truc-cong-nghiep_T.1_Nguyen-Tai_2001.pdf
  • 23 Kiến trúc công nghiệp. T. 1, Quy hoạch khu công nghiệp và lựa chọn địa điểm xây dựng xí nghiệp công nghiệp / Nguyễn Tại, Phạm Đình Tuyển . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 156tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05070, PM/VT 07001, PM/VT 07002
  • Chỉ số phân loại DDC: 725
  • 24 Kiến trúc cơ sở phục vụ thiết kế nội ngoại thất / Nguyễn Đức Thiềm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 344tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05088, PM/VT 07109, PM/VT 07110
  • Chỉ số phân loại DDC: 729
  • 25 Kiến trúc nhà ở : Giáo trình đào tạo kiến trúc sư / Nguyễn Đức Thiềm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 304tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05096, PM/VT 07125, PM/VT 07126
  • Chỉ số phân loại DDC: 728
  • 26 L'Art a Hué / L. M. Cadière . - Nouvelle édition. - H. : Thế giới, 2014 . - 394p. : illustrations (black and white, and colour) ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 709.59
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/L'Art-a-Hue_L.M.Cadiere_2014.pdf
  • 27 Lược sử kiến trúc thế giới. Q. 1 ( CTĐT ) / Trần Trọng Chi . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 241tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05040, PM/VT 07040, PM/VT 07041
  • Chỉ số phân loại DDC: 724
  • 28 Lược sử kiến trúc thế giới. Q. 1 / Trần Trọng Chi . - H. : Xây dựng, 2003 . - 241tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 724
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Luoc-su-kien-truc-the-gioi_Q.1_Tran-Trong-Chi_2003.pdf
  • 29 Lược sử kiến trúc thế giới. Q. 2 / Trần Trọng Chi . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 348tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05075, PM/VT 06979, PM/VT 06980
  • Chỉ số phân loại DDC: 724
  • 30 Mười cuốn sách về kiến trúc / Viruvius; Lê Phục Quốc dịch . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 280tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05121, PM/VT 07071, PM/VT 07072
  • Chỉ số phân loại DDC: 722
  • 1 2
    Tìm thấy 52 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :